拳击
quánjí
Quyền anh
Hán việt: quyền kích
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
duìquánjí拳击fēichánggǎnxìngqù
Anh ấy rất quan tâm đến quyền anh.
2
quánjí拳击shìxiàngxūyàogāotǐnéngdeyùndòng
Quyền anh là một môn thể thao đòi hỏi sức khỏe cực cao.
3
zhèngzàixuéxíquánjí拳击láitígāozìwèinénglì
Cô ấy đang học quyền anh để nâng cao khả năng tự vệ.

Từ đã xem

AI