Chi tiết từ vựng

网球拍 【wǎngqiú pāi】

heart
(Phân tích từ 网球拍)
Nghĩa từ: Vợt quần vợt
Hán việt: võng cầu bác
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

gòumǎi
购买
le
yībǎ
一把
xīn
de
wǎngqiúpāi
网球拍
I bought a new tennis racket.
Tôi đã mua một cái vợt tennis mới.
de
wǎngqiúpāi
网球拍
zhìliàng
质量
zěnmeyàng
怎么样?
How is the quality of your tennis racket?
Chất lượng của vợt tennis bạn thế nào?
qǐng
wǎngqiúpāi
网球拍
dàidào
带到
chǎngdì
场地
shàng
上。
Please bring the tennis racket to the court.
Hãy mang vợt tennis ra sân.
Bình luận