Chi tiết từ vựng

棒球棒 【bàngqiú bàng】

heart
(Phân tích từ 棒球棒)
Nghĩa từ: Gậy bóng chày
Hán việt: bổng cầu bổng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shǒulǐ
手里
zhe
yīgēn
一根
bàngqiúbàng
棒球棒
He is holding a baseball bat in his hand.
Anh ấy cầm một cái gậy bóng chày trong tay.
bàngqiúbàng
棒球棒
kěyǐ
可以
yònglái
用来
bàngqiú
棒球。
The baseball bat can be used to play baseball.
Gậy bóng chày có thể được sử dụng để chơi bóng chày.
zhège
这个
bàngqiúbàng
棒球棒
fēicháng
非常
jiēshi
结实。
This baseball bat is very sturdy.
Cái gậy bóng chày này rất chắc chắn.
Bình luận