Chi tiết từ vựng

跑步鞋 【pǎobù xié】

heart
(Phân tích từ 跑步鞋)
Nghĩa từ: Giày chạy
Hán việt: bào bộ hài
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xūyào
需要
mǎi
yīshuāng
一双
xīn
de
pǎobù
跑步
xié
鞋。
I need to buy a new pair of running shoes.
Tôi cần mua một đôi giày chạy bộ mới.
zhèshuāng
这双
pǎobù
跑步
xié
fēicháng
非常
shūshì
舒适。
These running shoes are very comfortable.
Đôi giày chạy này rất thoải mái.
pǎobù
跑步
xié
yīnggāi
应该
xuǎnzé
选择
shìhé
适合
zìjǐ
自己
jiǎoxíng
脚型
de
的。
Running shoes should be chosen to fit one's foot shape.
Nên chọn giày chạy phù hợp với dáng chân của bản thân.
Bình luận