Chi tiết từ vựng

高尔夫球杆 【gāo'ěrfū qiú gǎn】

heart
(Phân tích từ 高尔夫球杆)
Nghĩa từ: Gậy đánh gôn
Hán việt: cao nhĩ phu cầu can
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xūyào
需要
mǎi
yībǎ
一把
xīn
de
gāoěrfūqiú
高尔夫球
gān
杆。
I need to buy a new golf club.
Tôi cần mua một cây gậy golf mới.
de
gāoěrfūqiú
高尔夫球
gān
fēicháng
非常
ángguì
昂贵。
His golf club is very expensive.
Gậy golf của anh ấy rất đắt.
zhè
gāoěrfūqiú
高尔夫球
gān
shì
yóu
tànxiānwéi
碳纤维
zhìchéng
制成
de
的。
This golf club is made of carbon fiber.
Cây gậy golf này được làm từ sợi carbon.
Bình luận