Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 高尔夫球场
高尔夫球场
gāo'ěrfū qiúchǎng
Sân gôn
Hán việt:
cao nhĩ phu cầu tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 高尔夫球场
场
【chǎng】
trường, chợ
夫
【fū】
chồng, người đàn ông
尔
【ěr】
ngươi, như vậy
球
【qiú】
bóng, quả bóng
高
【gāo】
cao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 高尔夫球场
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zhōumò
周
末
xiǎng
想
qù
去
gāoěrfūqiúchǎng。
高尔夫球场
Tôi muốn đi sân golf vào cuối tuần.
2
gāoěrfūqiúchǎng
高尔夫球场
zài
在
nǎlǐ?
哪
里
?
Sân golf ở đâu?
3
zhè
这
gè
个
gāoěrfūqiúchǎng
高尔夫球场
fēicháng
非
常
měilì。
美
丽
。
Sân golf này rất đẹp.
Từ đã xem
AI