Chi tiết từ vựng
跑道 【pǎodào】


(Phân tích từ 跑道)
Nghĩa từ: Đường chạy đua
Hán việt: bào đáo
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về thể thao
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
飞机
正在
向
跑道
滑行
准备
起飞。
The plane is taxiing on the runway preparing for takeoff.
Máy bay đang trượt trên đường băng để chuẩn bị cất cánh.
这个
跑道
专为
田径比赛
而
设计。
This track is specially designed for athletics competitions.
Đường băng này được thiết kế đặc biệt cho các cuộc thi đấu điền kinh.
由于
积水
太多,
跑道
暂时
关闭。
The runway is temporarily closed due to excessive water accumulation.
Do có quá nhiều nước tích tụ, đường băng tạm thời đóng cửa.
Bình luận