意大利面配肉酱
yìdàlì miàn pèi ròu jiàng
Mì Ý xốt bò bằm
Hán việt: y thái lợi diện phối nhụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiācāntīngdeyìdàlìmiànpèiròujiàngfēichángměiwèi
Mì Ý sốt thịt ở nhà hàng này rất ngon.
2
huìzuòyìdàlìmiànpèiròujiàng
Bạn biết làm mì Ý sốt thịt không?
3
wǎncānxiǎngchīyìdàlìmiànpèiròujiàng
Tôi muốn ăn mì Ý sốt thịt cho bữa tối.

Từ đã xem

AI