Chi tiết từ vựng
橱柜 【chúguì】


(Phân tích từ 橱柜)
Nghĩa từ: Tủ đựng
Hán việt: cử
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这个
橱柜
非常适合
我们
的
厨房。
This cabinet is very suitable for our kitchen.
Tủ này rất phù hợp với bếp nhà chúng tôi.
我
想
买
一个
新
的
橱柜
来
储存
更
多
的
东西。
I want to buy a new cabinet to store more stuff.
Tôi muốn mua một tủ mới để lưu trữ nhiều đồ hơn.
橱柜
的
门
坏
了,
我们
需要
修理
它。
The cabinet door is broken, we need to fix it.
Cánh cửa của tủ bị hỏng, chúng ta cần sửa chữa nó.
Bình luận