Chi tiết từ vựng
搅拌机 【jiǎobànjī】


(Phân tích từ 搅拌机)
Nghĩa từ: Máy xay sinh tố
Hán việt: giảo cơ
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
把
所有
的
材料
放进
搅拌机
里。
Put all the ingredients in the blender.
Đặt tất cả nguyên liệu vào trong máy xay.
我用
搅拌机
做
了
一杯
奶昔。
I made a milkshake with the blender.
Tôi đã dùng máy xay để làm một ly sinh tố sữa.
你
需要
小心
清洗
搅拌机
的
刀片。
You need to be careful washing the blades of the blender.
Bạn cần phải cẩn thận khi rửa lưỡi dao của máy xay.
Bình luận