Chi tiết từ vựng

蒸锅 【zhēng guō】

heart
(Phân tích từ 蒸锅)
Nghĩa từ: Nồi hấp
Hán việt: chưng oa
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒyòng
我用
zhēngguō
蒸锅
zuò
le
yīxiē
一些
měiwèi
美味
de
zhēngjiǎo
蒸饺。
I used a steamer to make some delicious steamed dumplings.
Tôi đã sử dụng nồi hấp để làm một số bánh bao hấp ngon.
qǐng
quèbǎo
确保
yǐjīng
已经
jiā
zúgòu
足够
de
shuǐjìn
水进
zhēngguō
蒸锅
里。
Please make sure you have added enough water into the steamer.
Hãy đảm bảo bạn đã thêm đủ nước vào nồi hấp.
měigè
每个
xīngqī
星期
dōu
huì
yòng
zhēngguō
蒸锅
lái
zhǔnbèi
准备
jiànkāng
健康
de
zhēngcài
蒸菜。
She uses a steamer to prepare healthy steamed meals every week.
Cô ấy sử dụng nồi hấp để chuẩn bị món hấp lành mạnh hàng tuần.
Bình luận