Chi tiết từ vựng

烧烤架 【shāokǎo jià】

heart
(Phân tích từ 烧烤架)
Nghĩa từ: Vỉ nướng
Hán việt: thiêu khảo giá
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
zài
hòuyuàn
后院
zǔzhuāng
组装
le
yígè
一个
xīn
de
shāokǎo
烧烤
jià
架。
We assembled a new barbecue grill in the backyard.
Chúng tôi đã lắp ráp một chiếc vỉ nướng mới ở sân sau.
shāokǎo
烧烤
jiàtàizāng
架太脏
le
了,
xūyào
需要
chèdǐ
彻底
qīngjié
清洁。
The grill is too dirty, it needs to be thoroughly cleaned.
Vỉ nướng quá bẩn, cần được làm sạch tổng thể.
néng
bāng
shāokǎo
烧烤
jià
bān
dào
huāyuánlǐ
花园里
qùma
去吗?
Can you help me carry the grill out to the garden?
Bạn có thể giúp tôi mang cái vỉ nướng đến vườn không?
Bình luận