Chi tiết từ vựng
烤架 【kǎo jià】


(Phân tích từ 烤架)
Nghĩa từ: Vỉ sắt để nướng thịt
Hán việt: khảo giá
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
决定
买
一个
新
的
烤架
来
庆祝
夏天
的
到来。
We decided to buy a new grill to celebrate the arrival of summer.
Chúng tôi quyết định mua một cái vĩ nướng mới để kỷ niệm mùa hè đến.
你
知道
怎么
用
这个
烤架
烤肉
吗?
Do you know how to use this grill to roast meat?
Bạn biết cách sử dụng vĩ nướng này để nướng thịt không?
烤架
旁边
有
一个
小桌子,
可以
放置
烤肉
工具。
There is a small table next to the grill where you can place the barbecue tools.
Bên cạnh vĩ nướng có một cái bàn nhỏ để đặt dụng cụ nướng.
Bình luận