去核器
qù hé qì
Đồ lấy lõi hoa quả
Hán việt: khu hạch khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèqùhéqì去核器fēichángyìyúshǐyòng使
Cái bỏ hạt này rất dễ sử dụng.
2
gāngmǎilekuǎnxīndeqùhéqì去核器yòngláiqùchúyīngtáohé
Tôi vừa mua một cái bỏ hạt mới để loại bỏ hạt anh đào.
3
shǐyòng使qùhéqì去核器kěyǐjiéshěnghěnduōshíjiān
Sử dụng cái bỏ hạt có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian.

Từ đã xem

AI