Chi tiết từ vựng

酱油 【jiàngyóu】

heart
(Phân tích từ 酱油)
Nghĩa từ: Nước tương
Hán việt: du
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
gěi
lái
yīpíng
一瓶
jiàngyóu
酱油
Please bring me a bottle of soy sauce.
Làm ơn đưa cho tôi một chai nước tương.
zhè
dàocài
道菜
xūyào
需要
jiā
yīxiē
一些
jiàngyóu
酱油
This dish needs some soy sauce.
Món ăn này cần thêm một ít nước tương.
wàngjì
忘记
mǎi
jiàngyóu
酱油
le
了。
I forgot to buy soy sauce.
Tôi quên mua nước tương rồi.
Bình luận