Chi tiết từ vựng
橄榄油 【gǎnlǎn yóu】


(Phân tích từ 橄榄油)
Nghĩa từ: Dầu ô liu
Hán việt: du
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
橄榄油
是
一种
很
健康
的
食用油。
Olive oil is a very healthy edible oil.
Dầu ô liu là một loại dầu ăn rất tốt cho sức khỏe.
你
可以
加
一些
橄榄油
在
沙拉
上。
You can add some olive oil to the salad.
Bạn có thể thêm một ít dầu ô liu vào salad.
烹饪
时
使用
橄榄油
可以
增加
食物
的
风味。
Using olive oil while cooking can enhance the flavor of food.
Sử dụng dầu ô liu khi nấu ăn có thể tăng thêm hương vị cho món ăn.
Bình luận