Chi tiết từ vựng

美味的 【měiwèi de】

heart
(Phân tích từ 美味的)
Nghĩa từ: Ngon, có hương vị
Hán việt: mĩ vị đích
Lượng từ: 顿
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

yànhuì
宴会
shàng
yǒu
hěnduō
很多
měiwèi
美味
de
shíwù
食物。
There was a lot of delicious food at the banquet.
Có rất nhiều thức ăn ngon trong yến tiệc.
wǒmen
我们
yòng
kǎolú
烤炉
zhìzuò
制作
le
yígè
一个
měiwèi
美味
de
dàngāo
蛋糕。
We used the oven to make a delicious cake.
Chúng tôi đã sử dụng lò nướng để làm một chiếc bánh ngon.
Bình luận