Chi tiết từ vựng

弦乐器 【xiányuèqì】

heart
(Phân tích từ 弦乐器)
Nghĩa từ: Nhạc cụ có dây
Hán việt: huyền lạc khí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎotíqín
小提琴
shì
xiányuèqì
弦乐器
zhōng
de
yīzhǒng
一种。
The violin is one of the string instruments.
Đàn violin là một loại nhạc cụ có dây.
Bình luận