Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 夏威夷四弦琴
夏威夷四弦琴
xiàwēiyí sì xián qín
Đàn ukulele
Hán việt:
giá oai di tứ huyền cầm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 夏威夷四弦琴
四
【sì】
số bốn, bốn
夏
【xià】
Mùa hè
夷
【yí】
dân man rợ, làm bằng phẳng
威
【wēi】
uy lực, quyền lực
弦
【xián】
dây đàn, dây cung
琴
【qín】
đàn tranh, cổ kìm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 夏威夷四弦琴
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zuìjìn
最
近
kāishǐ
开
始
xuéxí
学
习
xiàwēiyí
夏
威
夷
sìxiánqín
四
弦
琴
。
Gần đây tôi bắt đầu học đàn ukulele Hawaii.
2
xiàwēiyí
夏
威
夷
sìxiánqín
四
弦
琴
de
的
shēngyīn
声
音
fēicháng
非
常
yuèěr
悦
耳
。
Âm thanh của đàn ukulele Hawaii rất dễ chịu.
3
zài
在
hǎibiān
海
边
tánzòu
弹
奏
xiàwēiyí
夏
威
夷
sìxiánqín
四
弦
琴
,
gǎnjué
感
觉
fēicháng
非
常
fàngsōng
放
松
。
Chơi đàn ukulele Hawaii bên bờ biển cảm thấy rất thư giãn.
Từ đã xem
AI