盒式磁带
hé shì cídài
Băng đài
Hán việt: hạp thức từ đái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàibānjiāshízhǎodàoleyīxiēlǎohéshìcídài。
Tôi đã tìm thấy một số băng cassette cũ khi tôi chuyển nhà.
2
zhètáihéshìcídàibòfàngqìyǐjīngbùzàigōngzuòle。
Máy phát băng cassette này không còn hoạt động nữa.
3
héshìcídàicéngjīngshìliúxíngyīnyuèdezhǔyàobòfànggéshì。
Băng cassette từng là định dạng phát nhạc phổ biến.

Từ đã xem

AI