Chi tiết từ vựng

蛋咖啡 【dàn kāfēi】

heart
(Phân tích từ 蛋咖啡)
Nghĩa từ: Cà phê trứng
Hán việt: đản ca phi
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

dìyīcì
第一次
chángshì
尝试
zhìzuò
制作
dàn
kāfēi
咖啡,
xiàoguǒ
效果
chūhūyìliào
出乎意料
de
hǎo
好。
The first time I tried making egg coffee, the result was surprisingly good.
Lần đầu tôi thử làm cà phê trứng, kết quả tốt ngoài sự mong đợi.
zài
yuènán
越南,
dàn
kāfēi
咖啡
shì
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎
de
yǐnliào
饮料。
In Vietnam, egg coffee is a very popular drink.
Ở Việt Nam, cà phê trứng là một loại thức uống rất phổ biến.
zhīdào
知道
dàn
kāfēi
咖啡
de
zhìzuòfāngfǎ
制作方法
ma
吗?
Do you know how to make egg coffee?
Bạn biết cách làm cà phê trứng không?
Bình luận