Chi tiết từ vựng

滤压咖啡 【lǜ yā kāfēi】

heart
(Phân tích từ 滤压咖啡)
Nghĩa từ: Cà phê phin
Hán việt: áp ca phi
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zǎoshàng
早上
xǐhuān
喜欢
yònglǜyā
用滤压
kāfēijī
咖啡机
lái
zuò
kāfēi
咖啡。
In the morning, I like to make coffee with a French press.
Vào buổi sáng, tôi thích dùng máy pha cà phê phin để làm cà phê.
lǜyā
滤压
kāfēi
咖啡
de
wèidào
味道
bǐjiào
比较
nóngyù
浓郁。
French press coffee tastes richer.
Cà phê pha phin có vị đậm đà hơn.
shǐyòng
使用
lǜyā
滤压
kāfēijī
咖啡机,
kěyǐ
可以
qīngsōng
轻松
tiáozhěng
调整
kāfēi
咖啡
de
nóngdù
浓度。
Using a French press, you can easily adjust the strength of the coffee.
Sử dụng máy pha cà phê phin, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh độ đậm của cà phê.
Bình luận