鼬獾咖啡
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
鼬獾咖啡是通过鼬獾消化过的咖啡豆制作而成。
Cà phê chồn là loại được chế biến từ hạt cà phê đã qua tiêu hóa của chồn.
2
虽然鼬獾咖啡十分昂贵,但它独特的风味吸引了许多咖啡爱好者。
Mặc dù cà phê chồn có giá rất cao, nhưng hương vị đặc biệt của nó đã thu hút nhiều người yêu thích cà phê.
3
制作鼬獾咖啡的过程中,要确保鼬獾的健康和福利。
Trong quá trình sản xuất cà phê chồn, cần đảm bảo sức khỏe và phúc lợi cho chồn.