Chi tiết từ vựng
摩卡 【mókǎ】


(Phân tích từ 摩卡)
Nghĩa từ: Cà phê sữa thêm bột ca-cao
Hán việt: ma ca
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về đồ uống
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
喜欢
喝
摩卡
咖啡。
I like to drink Mocha coffee.
Tôi thích uống cà phê Mocha.
一杯
摩卡,
多少
钱?
How much is a Mocha?
Một ly Mocha giá bao nhiêu?
摩卡
是
由
咖啡
和
巧克力
制成
的。
Mocha is made from coffee and chocolate.
Mocha được làm từ cà phê và sô cô la.
Bình luận