Chi tiết từ vựng
伯爵茶 【bójué chá】


(Phân tích từ 伯爵茶)
Nghĩa từ: Trà bá tước
Hán việt: bá tước trà
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về đồ uống
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
最
喜欢
的
是
伯爵
茶。
My favorite is Earl Grey tea.
Loại tôi thích nhất là trà Earl Grey.
你
要
试试
伯爵
茶吗?
Would you like to try some Earl Grey tea?
Bạn muốn thử trà Earl Grey không?
伯爵
茶
加点
柠檬
味道
更佳。
Earl Grey tea tastes even better with a bit of lemon.
Trà Earl Grey thêm một ít chanh sẽ càng ngon hơn.
Bình luận