Chi tiết từ vựng
珍珠奶茶 【zhēnzhū nǎichá】


(Phân tích từ 珍珠奶茶)
Nghĩa từ: Trà sữa trân châu
Hán việt: trân châu nãi trà
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về đồ uống
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
很
喜欢
喝
珍珠奶茶。
I really like drinking bubble tea.
Tôi rất thích uống trà sữa trân châu.
珍珠奶茶
是
台湾
的
著名
饮料。
Bubble tea is a famous drink from Taiwan.
Trà sữa trân châu là thức uống nổi tiếng của Đài Loan.
你
要
加冰
在
你
的
珍珠奶茶
吗?
Do you want to add ice to your bubble tea?
Bạn muốn thêm đá vào trà sữa trân châu của mình không?
Bình luận