Chi tiết từ vựng
菠萝汁 【bōluó zhī】


(Phân tích từ 菠萝汁)
Nghĩa từ: Nước ép dứa
Hán việt: la chấp
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về đồ uống
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
喜欢
喝
菠萝汁。
I like to drink pineapple juice.
Tôi thích uống nước dứa.
菠萝汁
很甜。
Pineapple juice is very sweet.
Nước dứa rất ngọt.
她
不
喝
菠萝汁
因为
她
对
它
过敏。
She doesn't drink pineapple juice because she is allergic to it.
Cô ấy không uống nước dứa vì cô ấy dị ứng với nó.
Bình luận