Chi tiết từ vựng

冰沙 【bīng shā】

heart
(Phân tích từ 冰沙)
Nghĩa từ: Sinh tố
Hán việt: băng sa
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
cǎoméi
草莓
bīngshā
冰沙
fēicháng
非常
hǎohē
好喝。
This strawberry smoothie is very delicious.
Món sinh tố dâu này rất ngon.
xiàtiān
夏天
de
shíhòu
时候,
xǐhuān
喜欢
hēbīngshā
冰沙
During summer, I like to drink smoothies.
Vào mùa hè, tôi thích uống sinh tố.
huì
zuò
xīguā
西瓜
bīngshāma
冰沙吗?
Do you know how to make a watermelon smoothie?
Bạn biết làm sinh tố dưa hấu không?
Bình luận