Chi tiết từ vựng

可乐 【kělè】

heart
(Phân tích từ 可乐)
Nghĩa từ: Coca cola
Hán việt: khả lạc
Lượng từ: 罐,杯
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hēwán
喝完
le
píng
kělè
可乐
I finished that bottle of Coke.
Tôi đã uống hết chai Coca rồi.
Bình luận