Chi tiết từ vựng
现金注册机 【xiànjīn zhùcè jī】


(Phân tích từ 现金注册机)
Nghĩa từ: Máy đếm tiền mặt
Hán việt: hiện kim chú sách cơ
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về shopping
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
把
款项
放进
现金
注册机。
Please put the money into the cash register.
Xin vui lòng đặt tiền vào máy đăng ký tiền mặt.
我们
店
的
现金
注册机
坏
了,
需要
维修。
Our store's cash register is broken and needs to be fixed.
Máy đăng ký tiền mặt của cửa hàng chúng tôi bị hỏng, cần phải sửa chữa.
每天晚上,
我们
都
会
结账
并
检查
现金
注册机
的
记录。
Every evening, we settle accounts and check the records of the cash register.
Mỗi tối, chúng tôi đều tiến hành thanh toán và kiểm tra bản ghi của máy đăng ký tiền mặt.
Bình luận