Chi tiết từ vựng
支票 【zhīpiào】


(Phân tích từ 支票)
Nghĩa từ: Tấm séc
Hán việt: chi phiêu
Lượng từ:
张
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về shopping
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
在
这张
支票
上
签名。
Please sign this check.
Hãy ký tên lên tấm séc này.
这张
支票
已经
过期
了。
This check has expired.
Tấm séc này đã quá hạn.
我
可以
用
支票
支付
吗?
Can I pay with a check?
Tôi có thể thanh toán bằng séc được không?
Bình luận