Chi tiết từ vựng
昂贵 【ángguì】


(Phân tích từ 昂贵)
Nghĩa từ: Đắt
Hán việt: ngang quý
Từ trái nghĩa: 便宜
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về shopping
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
他
的
手表
很
昂贵。
His watch is very expensive.
Chiếc đồng hồ của anh ấy rất đắt tiền.
Bình luận