Chi tiết từ vựng

收据 【shōujù】

heart
(Phân tích từ 收据)
Nghĩa từ: Giấy biên nhận
Hán việt: thu cư
Lượng từ: 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
zài
shōujù
收据
shàng
qiānzì
签字
quèrèn
确认。
Please sign the receipt to confirm.|
Xin hãy ký vào biên lai để xác nhận.
Bình luận