Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 搅拌器
搅拌器
jiǎobàn qì
Đồ dùng để đánh trứng
Hán việt:
giảo khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 搅拌器
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
搅
【jiǎo】
Khuấy, quấy rối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 搅拌器
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
huángyóu
黄
油
fàngjìn
放
进
jiǎobànqì
搅拌器
lǐ
里
。
Vui lòng cho bơ vào máy trộn.
2
tā
她
yòng
用
jiǎobànqì
搅拌器
jiǎobàn
搅
拌
nǎiyóu
奶
油
。
Cô ấy dùng máy trộn để trộn kem.
3
gòumǎi
购
买
jiǎobànqì
搅拌器
qián
前
,
qǐng
请
xiān
先
yuèdú
阅
读
shǐyòng
使
用
shuōmíng
说
明
。
Trước khi mua máy trộn, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
Từ đã xem
AI