搅拌器
jiǎobàn qì
Đồ dùng để đánh trứng
Hán việt: giảo khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnghuángyóufàngjìnjiǎobànqì搅拌器
Vui lòng cho bơ vào máy trộn.
2
yòngjiǎobànqì搅拌器jiǎobànnǎiyóu
Cô ấy dùng máy trộn để trộn kem.
3
gòumǎijiǎobànqì搅拌器qiánqǐngxiānyuèdúshǐyòng使shuōmíng
Trước khi mua máy trộn, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.

Từ đã xem

AI