牛排锤
块
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 牛排锤
Ví dụ
1
我用牛排锤把牛排敲软。
Tôi dùng búa đập thịt để làm mềm thịt bò.
2
牛排锤不仅可以用来敲肉,还可以用来打碎大块的冰。
Búa đập thịt không chỉ có thể được sử dụng để đánh thịt mà còn có thể dùng để nghiền đá lớn.
3
确保在使用牛排锤前,你已经把牛排放在塑料袋里。
Hãy chắc chắn rằng trước khi bạn sử dụng búa đập thịt, bạn đã đặt thịt bò vào trong túi nhựa.