切肉刀
qiē ròu dāo
Chẻ
Hán việt: thiết nhụ đao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèqiēròudāo切肉刀fēichángfēnglìkěyǐqīngsōngqiēkāirènhéròulèi
Con dao cắt thịt này rất sắc, có thể dễ dàng cắt qua bất kỳ loại thịt nào.
2
xūyàohǎodeqiēròudāo切肉刀láizhǔnbèiwǎncān
Tôi cần một con dao cắt thịt tốt để chuẩn bị bữa tối.
3
qiēròudāo切肉刀bùjǐnshìyòngqiēròukěyǐyòngláiqiēqítāshícái
Dao cắt thịt không chỉ dùng để cắt thịt mà còn có thể dùng để cắt các loại thực phẩm khác.

Từ đã xem

AI