Chi tiết từ vựng

玻璃杯 【bōlí bēi】

heart
(Phân tích từ 玻璃杯)
Nghĩa từ: Cốc thủy tinh
Hán việt: pha li bôi
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

bōlíbēi
玻璃杯
cóng
zhuōzǐ
桌子
shàng
diàoxiàlái
掉下来
le
了。
The glass fell off the table.
Cốc thủy tinh rơi xuống từ trên bàn.
Bình luận