Chi tiết từ vựng
马克杯 【mǎkè bēi】


(Phân tích từ 马克杯)
Nghĩa từ: Cốc cà phê
Hán việt: mã khắc bôi
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
喜欢
这个
马克杯
的
设计。
I like the design of this mug.
Tôi thích thiết kế của cái cốc này.
这个
马克杯
是
我
朋友
送给
我
的
生日礼物。
This mug is a birthday gift from my friend.
Cái cốc này là món quà sinh nhật mà bạn tôi tặng.
请
不要
在
马克杯
里
煮
东西。
Please do not cook anything in the mug.
Làm ơn đừng nấu cái gì trong cốc.
Bình luận