Chi tiết từ vựng
甜品勺 【tiánpǐn sháo】


(Phân tích từ 甜品勺)
Nghĩa từ: Thìa ăn đồ tráng miệng
Hán việt: điềm phẩm
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
给
我
一把
甜品
勺。
Please give me a dessert spoon.
Làm ơn đưa cho tôi một cái thìa tráng miệng.
这个
甜品
勺
真
漂亮。
This dessert spoon is very pretty.
Cái thìa tráng miệng này thật đẹp.
我们
是否
有
足够
的
甜品
勺
为
宾客
服务?
Do we have enough dessert spoons to serve the guests?
Chúng ta có đủ thìa tráng miệng để phục vụ khách không?
Bình luận