Chi tiết từ vựng

茶匙 【cháchí】

heart
(Phân tích từ 茶匙)
Nghĩa từ: Thìa nhỏ
Hán việt: trà thi
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
gěi
cháchí
茶匙
táng
糖。
Please give me a teaspoon of sugar.
Làm ơn cho tôi một muỗng cà phê đường.
wǒjiā
我加
le
liǎng
cháchí
茶匙
kāfēi
咖啡
zài
de
zǎocān
早餐
里。
I added two teaspoons of coffee to my breakfast.
Tôi đã thêm hai muỗng cà phê cà phê vào bữa sáng của mình.
zhège
这个
càipǔ
菜谱
xūyào
需要
sān
cháchí
茶匙
yán
盐。
This recipe requires three teaspoons of salt.
Công thức này cần ba muỗng cà phê muối.
Bình luận