Chi tiết từ vựng
恐惧 【kǒngjù】


(Phân tích từ 恐惧)
Nghĩa từ: Rất sợ hãi
Hán việt: khúng cụ
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
自信
可以
克服
恐惧。
Confidence can overcome fear.
Tự tin có thể giúp vượt qua nỗi sợ.
勇敢
不
意味着
没有
恐惧。
Being brave doesn't mean having no fear.
Dũng cảm không có nghĩa là không có nỗi sợ.
Bình luận