Chi tiết từ vựng

城市景观 【chéngshì jǐngguān】

heart
(Phân tích từ 城市景观)
Nghĩa từ: Cảnh quan đô thị
Hán việt: giàm thị cảnh quan
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèzuò
这座
chéngshì
城市
de
chéngshì
城市
jǐngguān
景观
fēicháng
非常
mírén
迷人。
The urban landscape of this city is very charming.
Phong cảnh đô thị của thành phố này rất quyến rũ.
wǒmen
我们
yào
nǔlì
努力
bǎohù
保护
wǒmen
我们
de
chéngshì
城市
jǐngguān
景观,
shǐ
使
gèngjiā
更加
měilì
美丽。
We need to work hard to protect our urban landscape to make it more beautiful.
Chúng ta cần phải nỗ lực bảo vệ phong cảnh đô thị của mình để nó trở nên đẹp hơn.
chéngshì
城市
guīhuàzhě
规划者
zhèngzài
正在
kǎolǜ
考虑
rúhé
如何
gǎishàn
改善
chéngshì
城市
jǐngguān
景观。
Urban planners are considering how to improve the urban landscape.
Những người quy hoạch đô thị đang cân nhắc cách để cải thiện phong cảnh đô thị.
Bình luận