Chi tiết từ vựng

某物的特征 【mǒu wù de tèzhēng】

heart
(Phân tích từ 某物的特征)
Nghĩa từ: Đặc tính của một cái gì đó
Hán việt: mỗ vật đích đặc chinh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
shǒujī
手机
de
mǒuwù
某物
de
tèzhēng
特征
fēicháng
非常
dútè
独特。
The characteristics of this phone are very unique.
Đặc điểm của chiếc điện thoại này rất đặc biệt.
zài
kǎolǜ
考虑
gòumǎi
购买
shí
时,
wǒmen
我们
bìxū
必须
zhòngshì
重视
mǒuwù
某物
de
tèzhēng
特征。
When considering a purchase, we must pay attention to the product's characteristics.
Khi xem xét mua, chúng tôi phải quan tâm đến các đặc điểm của sản phẩm.
měigè
每个
pǐnzhǒng
品种
de
gǒu
dōu
yǒu
mǒuwù
某物
de
tèzhēng
特征。
Every breed of dog has its own characteristics.
Mỗi giống chó đều có những đặc điểm riêng của nó.
Bình luận