工业化经济
gōngyèhuà jīngjì
Nền kinh tế công nghiệp
Hán việt: công nghiệp hoa kinh tế
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gōngyèhuàjīngjìcùjìnlechéngshìdekuàisùfāzhǎn
Nền kinh tế công nghiệp hóa đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của các thành phố.
2
miànduìgōngyèhuàjīngjìdetiǎozhànwǒmenbìxūcǎiqǔyǒuxiàocuòshīyìngduì
Đối mặt với thách thức từ nền kinh tế công nghiệp hóa, chúng ta phải áp dụng các biện pháp hiệu quả để ứng phó.
3
gōngyèhuàjīngjìdefāzhǎnwéirénmentígōnglegèngduōdejiùyèjīhuì
Sự phát triển của nền kinh tế công nghiệp hóa đã cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn cho mọi người.

Từ đã xem

AI