Chi tiết từ vựng
测量方法 【cèliáng fāngfǎ】


(Phân tích từ 测量方法)
Nghĩa từ: Phương pháp đo đạc
Hán việt: trắc lương bàng pháp
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về đời sống
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
科学家
们
使用
一种
新
的
测量方法
来
研究
全球
变暖
的
影响。
Scientists use a new measurement method to study the effects of global warming.
Các nhà khoa học sử dụng một phương pháp đo lường mới để nghiên cứu ảnh hưởng của hiện tượng nóng lên toàn cầu.
在
工程项目
中,
选择
正确
的
测量方法
非常
重要。
In engineering projects, choosing the correct measurement method is very important.
Trong dự án kỹ thuật, việc chọn phương pháp đo lường đúng là rất quan trọng.
测量方法
的
准确性
直接
影响
到
研究
结果
的
可靠性。
The accuracy of the measurement method directly affects the reliability of the research results.
Độ chính xác của phương pháp đo lường ảnh hưởng trực tiếp đến tính tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Bình luận