Chi tiết từ vựng

长期结果 【chángqí jiéguǒ】

heart
(Phân tích từ 长期结果)
Nghĩa từ: Kết quả lâu dài
Hán việt: tràng cơ kết quả
Lượng từ: 种, 次, 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

chángqī
长期
jiéguǒbiǎomíng
结果表明,
jiànkāng
健康
de
shēnghuó
生活
fāngshì
方式
kěyǐ
可以
xiǎnzhù
显著
yáncháng
延长
shòumìng
寿命。
Long-term results show that a healthy lifestyle can significantly extend life expectancy.
Kết quả dài hạn cho thấy, lối sống lành mạnh có thể kéo dài tuổi thọ một cách đáng kể.
duǎnqī
短期
lìyì
利益
xiāngbǐ
相比,
wǒmen
我们
gèng
yīnggāi
应该
guānzhù
关注
chángqī
长期
jiéguǒ
结果。
Compared to short-term benefits, we should pay more attention to long-term results.
So với lợi ích ngắn hạn, chúng ta nên chú ý hơn đến kết quả dài hạn.
zhège
这个
juédìng
决定
kěnéng
可能
huì
duì
chángqī
长期
jiéguǒ
结果
chǎnshēng
产生
yǐngxiǎng
影响。
This decision may affect the long-term outcomes.
Quyết định này có thể sẽ ảnh hưởng đến kết quả lâu dài.
Bình luận