Chi tiết từ vựng
宪法 【xiànfǎ】


(Phân tích từ 宪法)
Nghĩa từ: Hiến pháp
Hán việt: hiến pháp
Lượng từ:
部
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về luật pháp
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
宪法
是
一个
国家
的
根本大法。
The constitution is the fundamental law of a country.
Hiến pháp là luật cơ bản của một quốc gia.
修改
宪法
需要
经过
严格
的
程序。
Amending the constitution requires strict procedures.
Việc sửa đổi hiến pháp cần phải trải qua các thủ tục nghiêm ngặt.
宪法
赋予
公民
基本权利
和
义务。
The constitution grants citizens basic rights and duties.
Hiến pháp trao cho công dân những quyền lợi và nghĩa vụ cơ bản.
Bình luận