反提案
fǎn tí'àn
Lời để nghị
Hán việt: phiên thì án
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bǐはshàngsīのtíànにfǎntíànをした
Anh ấy đã đưa ra một phản đề xuất đối với đề xuất của sếp.
2
sīのfǎntíànはチームによってhǎoyìdìにshòuけzhǐめられた
Phản đề xuất của tôi được nhóm chấp nhận một cách thuận lợi.

Từ đã xem

AI