股份公司
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 股份公司
Ví dụ
1
这家股份公司的股票今年大幅上涨。
Cổ phiếu của công ty cổ phần này đã tăng mạnh trong năm nay.
2
股份公司通常由多个股东共同拥有。
Công ty cổ phần thường được sở hữu chung bởi nhiều cổ đông.
3
他决定投资那家新成立的股份公司。
Anh ấy quyết định đầu tư vào công ty cổ phần mới thành lập đó.