Chi tiết từ vựng

副董事 【fù dǒngshì】

heart
(Phân tích từ 副董事)
Nghĩa từ: Phó giám đốc
Hán việt: phó đổng sự
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

bèi
tíshēng
提升
wèi
dǒngshì
董事。
I have been promoted to Deputy Director.
Tôi đã được thăng chức làm Phó giám đốc.
dǒngshì
董事
fùzé
负责
shěnhé
审核
gōngsī
公司
de
cáiwùbàobiǎo
财务报表。
The Deputy Director is responsible for reviewing the company's financial statements.
Phó giám đốc phụ trách kiểm tra báo cáo tài chính của công ty.
gāi
gōngsī
公司
dǒngshì
董事
cānjiā
参加
le
niándù
年度
jīngjì
经济
lùntán
论坛。
The company's Deputy Director attended the annual economic forum.
Phó giám đốc của công ty tham gia diễn đàn kinh tế hàng năm.
Bình luận